Có 4 kết quả:

規律 guī lǜ ㄍㄨㄟ 規率 guī lǜ ㄍㄨㄟ 规律 guī lǜ ㄍㄨㄟ 规率 guī lǜ ㄍㄨㄟ

1/4

Từ điển phổ thông

quy luật

Từ điển Trung-Anh

(1) rule (e.g. of science)
(2) law of behavior
(3) regular pattern
(4) rhythm
(5) discipline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) law
(2) pattern

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quy luật

Từ điển Trung-Anh

(1) rule (e.g. of science)
(2) law of behavior
(3) regular pattern
(4) rhythm
(5) discipline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) law
(2) pattern

Bình luận 0